Có 2 kết quả:
脫崗 tuō gǎng ㄊㄨㄛ ㄍㄤˇ • 脱岗 tuō gǎng ㄊㄨㄛ ㄍㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take time off
(2) to take leave (e.g. for study)
(3) to skive off work
(2) to take leave (e.g. for study)
(3) to skive off work
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take time off
(2) to take leave (e.g. for study)
(3) to skive off work
(2) to take leave (e.g. for study)
(3) to skive off work
Bình luận 0